Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DBUC (木月山金)
Unicode: U+6896
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bái
Âm Nôm: vôi
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), バイ (bai)
Âm Quảng Đông: bui3

Tự hình 1

Dị thể 1