Có 1 kết quả:

gěng zhí ㄍㄥˇ ㄓˊ

1/1

gěng zhí ㄍㄥˇ ㄓˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 耿直[geng3 zhi2]

Bình luận 0