Có 1 kết quả:

jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: DBUU (木月山山)
Unicode: U+6898
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): せん (sen)
Âm Quảng Đông: gaan2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bamboo conduit
(2) wooden peg
(3) spout
(4) same as 筧|笕