Có 1 kết quả:
tiáo ㄊㄧㄠˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿲亻丨⿱夂朩
Nét bút: ノ丨丨ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: OLOD (人中人木)
Unicode: U+689D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điều, thiêu
Âm Nôm: điều
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō), デキ (deki)
Âm Nhật (kunyomi): えだ (eda), すじ (suji)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: tiu2, tiu4, tiu5
Âm Nôm: điều
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō), デキ (deki)
Âm Nhật (kunyomi): えだ (eda), すじ (suji)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: tiu2, tiu4, tiu5
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt Đường thập ngũ Giới, nhân ký Lễ bộ Giả thị lang - 別唐十五誡,因寄禮部賈侍郎 (Đỗ Phủ)
• Cổ Yêu sơn - 鼓腰山 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Dương liễu chi bát thủ kỳ 2 - 楊柳枝八首其二 (Bạch Cư Dị)
• Dương liễu chi bát thủ kỳ 6 - 楊柳枝八首其六 (Bạch Cư Dị)
• Đề cổ tùng hoạ tránh thi - 題古松畫幀詩 (Thanh Tâm tài nhân)
• Lâu thượng nữ nhi khúc - 樓上女兒曲 (Lư Đồng)
• Quan kỳ vũ - 觀祈雨 (Lý Ước)
• Thính dạ vũ ký Lư Luân - 聽夜雨寄盧綸 (Lý Đoan)
• Thu dạ - 秋夜 (Trương Vấn Đào)
• Vãn bộ trì thượng - 晚步池上 (Lệ Ngạc)
• Cổ Yêu sơn - 鼓腰山 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Dương liễu chi bát thủ kỳ 2 - 楊柳枝八首其二 (Bạch Cư Dị)
• Dương liễu chi bát thủ kỳ 6 - 楊柳枝八首其六 (Bạch Cư Dị)
• Đề cổ tùng hoạ tránh thi - 題古松畫幀詩 (Thanh Tâm tài nhân)
• Lâu thượng nữ nhi khúc - 樓上女兒曲 (Lư Đồng)
• Quan kỳ vũ - 觀祈雨 (Lý Ước)
• Thính dạ vũ ký Lư Luân - 聽夜雨寄盧綸 (Lý Đoan)
• Thu dạ - 秋夜 (Trương Vấn Đào)
• Vãn bộ trì thượng - 晚步池上 (Lệ Ngạc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. điều khoản, khoản mục
2. sọc, vằn, sợi
3. cành cây
2. sọc, vằn, sợi
3. cành cây
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cành nhỏ. ◎Như: “liễu điều” 柳條 cành liễu, “chi điều” 枝條 cành cây, “phong bất minh điều” 風不鳴條 bình yên như gió lặng chẳng rung cành (cảnh thái bình).
2. (Danh) Vật thể hình nhỏ và dài. ◎Như: “tuyến điều” 線條 sợi dây, “miến điều” 麵條 sợi mì, “tiện điều” 便條 mẩu thư.
3. (Danh) Hạng mục, điều mục. ◎Như: “điều khoản” 條款, “điều lệ” 條例.
4. (Danh) Thứ tự, hệ thống. ◎Như: “hữu điều bất vấn” 有條不紊 có mạch lạc không rối.
5. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị dùng cho vật gì hẹp mà dài. ◎Như: “ngư nhất điều” 魚一條 một con cá, “lưỡng điều tuyến” 兩條線 hai sợi dây. (2) Điều khoản trong văn thư. ◎Như: “Hiến Pháp đệ thất điều” 憲法第七條 điều thứ bảy trong Hiến Pháp.
6. (Tính) Dài.
7. (Tính) Thông suốt, không trở ngại. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Địa tứ bình, chư hầu tứ thông, điều đạt phúc thấu, vô hữu danh san đại xuyên chi trở” 地四平, 諸侯四通, 條達幅輳, 無有名山大川之阻 (Ngụy sách nhất 魏策一) Đất bốn bề là đồng bằng, thông suốt với các chư hầu (như các tay hoa tụ lại cái bầu xe), không có núi cao sông rộng ngăn cách.
8. Một âm là “thiêu”. (Danh) Cành rụng, cành cây gãy ra.
2. (Danh) Vật thể hình nhỏ và dài. ◎Như: “tuyến điều” 線條 sợi dây, “miến điều” 麵條 sợi mì, “tiện điều” 便條 mẩu thư.
3. (Danh) Hạng mục, điều mục. ◎Như: “điều khoản” 條款, “điều lệ” 條例.
4. (Danh) Thứ tự, hệ thống. ◎Như: “hữu điều bất vấn” 有條不紊 có mạch lạc không rối.
5. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị dùng cho vật gì hẹp mà dài. ◎Như: “ngư nhất điều” 魚一條 một con cá, “lưỡng điều tuyến” 兩條線 hai sợi dây. (2) Điều khoản trong văn thư. ◎Như: “Hiến Pháp đệ thất điều” 憲法第七條 điều thứ bảy trong Hiến Pháp.
6. (Tính) Dài.
7. (Tính) Thông suốt, không trở ngại. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Địa tứ bình, chư hầu tứ thông, điều đạt phúc thấu, vô hữu danh san đại xuyên chi trở” 地四平, 諸侯四通, 條達幅輳, 無有名山大川之阻 (Ngụy sách nhất 魏策一) Đất bốn bề là đồng bằng, thông suốt với các chư hầu (như các tay hoa tụ lại cái bầu xe), không có núi cao sông rộng ngăn cách.
8. Một âm là “thiêu”. (Danh) Cành rụng, cành cây gãy ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cành nhỏ: 柳條兒 Cành liễu;
② Vật nhỏ và dài: 麵條 Mì sợi; 金條 Vàng thỏi; 布條 Vải vụn;
③ Điều khoản: 憲法第一條 Điều thứ nhất trong Hiến Pháp;
④ Trật tự: 有條不紊 Mạch lạc, có thứ tự, có trật tự;
⑤ Tiêu điều;
⑥ (loại) Chiếc, con, cây...: 一條魚 Một con cá; 一條褲子 Một chiếc quần.
② Vật nhỏ và dài: 麵條 Mì sợi; 金條 Vàng thỏi; 布條 Vải vụn;
③ Điều khoản: 憲法第一條 Điều thứ nhất trong Hiến Pháp;
④ Trật tự: 有條不紊 Mạch lạc, có thứ tự, có trật tự;
⑤ Tiêu điều;
⑥ (loại) Chiếc, con, cây...: 一條魚 Một con cá; 一條褲子 Một chiếc quần.
Từ điển Trung-Anh
(1) strip
(2) item
(3) article
(4) clause (of law or treaty)
(5) classifier for long thin things (ribbon, river, road, trousers etc)
(2) item
(3) article
(4) clause (of law or treaty)
(5) classifier for long thin things (ribbon, river, road, trousers etc)
Từ ghép 170
ài tiáo 艾條 • ài tiáo jiǔ 艾條灸 • ài tiáo què zhuó jiǔ 艾條雀啄灸 • ài tiáo wēn hé jiǔ 艾條溫和灸 • bái tiáo 白條 • bǎn tiáo 板條 • bǎn tiáo xiāng 板條箱 • bàn tiáo mìng 半條命 • bào tiáo 報條 • bì yào tiáo jiàn 必要條件 • biàn tiáo 便條 • biàn tiáo zhǐ 便條紙 • bìng jià tiáo 病假條 • bìng tiáo 並條 • bù píng děng tiáo yuē 不平等條約 • cài dān tiáo 菜單條 • cháng tiáo 長條 • chē tiáo 車條 • chě pí tiáo 扯皮條 • chǐ tiáo 齒條 • chǐ tiáo chǐ lún 齒條齒輪 • chǐ tiáo qiān jīn dǐng 齒條千斤頂 • chì tiáo tiáo 赤條條 • chōng yào tiáo jiàn 充要條件 • chuān yī tiáo kù zi 穿一條褲子 • cí tiáo 磁條 • cí tiáo 詞條 • dǎ bái tiáo 打白條 • dà tiáo 大條 • Dà Xiāo tiáo 大蕭條 • dì tiáo zi 遞條子 • Dōng tiáo Yīng jī 東條英機 • fā tiáo 發條 • fēi tiáo jiàn fǎn shè 非條件反射 • fěn tiáo 粉條 • fēng tiáo 封條 • fú tiáo 輻條 • fù kuǎn tiáo jiàn 付款條件 • gāng tiáo 鋼條 • gōng jù tiáo 工具條 • guǎng gào tiáo fú 廣告條幅 • guī tiáo 規條 • gǔn dòng tiáo 滾動條 • hé píng tiáo yuē 和平條約 • huí tiáo 回條 • jià tiáo 假條 • jiǎo tà liǎng tiáo chuán 腳踏兩條船 • jiào tiáo 教條 • jiào tiáo zhǔ yì 教條主義 • jiè tiáo 借條 • jiè tiáo 戒條 • jīn tiáo 金條 • jìn zhǐ hé wǔ qì shì yàn tiáo yuē 禁止核武器試驗條約 • jīng jì xiāo tiáo 經濟蕭條 • jǐng jǐng yǒu tiáo 井井有條 • jù tiáo 鋸條 • kǒu tiáo 口條 • lā bái bù tiáo 拉白布條 • lā dà tiáo 拉大條 • lā pí tiáo 拉皮條 • lǎo yóu tiáo 老油條 • liàn tiáo 鏈條 • liǔ tiáo 柳條 • liǔ tiáo biān 柳條邊 • Liǔ tiáo Gōu Shì jiàn 柳條溝事件 • Liǔ tiáo Hú Shì jiàn 柳條湖事件 • lǜ tiáo 律條 • lù tiáo 路條 • màn tiáo sī lǐ 慢條斯理 • máo tiáo 毛條 • mián tiáo 棉條 • miǎn péi tiáo kuǎn 免賠條款 • miǎn zé tiáo kuǎn 免責條款 • miàn tiáo 麵條 • mò tiáo 墨條 • pí tiáo 皮條 • pí tiáo kè 皮條客 • pián tiáo 便條 • piě dà tiáo 撇大條 • piě tiáo 撇條 • píng tiáo 屏條 • píng tiáo 憑條 • qiān tiáo 籤條 • qiān tiáo 鉛條 • qián tí tiáo jiàn 前提條件 • qiàn tiáo 欠條 • rǒng tiáo zi 冗條子 • ròu tiáo 肉條 • sān tiáo 三條 • shén jīng dà tiáo 神經大條 • shǐ yòng tiáo kuǎn 使用條款 • shōu tiáo 收條 • shǔ tiáo 薯條 • shuāng tiáo 霜條 • sì tiáo 四條 • suì bù tiáo 碎布條 • téng tiáo 藤條 • Tiān jīn huì yì zhuān tiáo 天津會議專條 • tiáo àn 條案 • tiáo bān qiè dù 條斑竊蠹 • tiáo bǎn xiāng 條板箱 • tiáo bō 條播 • tiáo chàng 條暢 • tiáo chén 條陳 • tiáo dèng 條凳 • tiáo fēn lǚ xī 條分縷析 • tiáo fú 條幅 • tiáo fú guǎng gào 條幅廣告 • tiáo guàn 條貫 • tiáo guī 條規 • tiáo hén 條痕 • tiáo jī 條幾 • tiáo jiàn 條件 • tiáo jiàn fǎn shè 條件反射 • tiáo jiàn fǎn yìng 條件反應 • tiáo jiàn gài lǜ 條件概率 • tiáo jiàn jù 條件句 • tiáo jiàn shì 條件式 • tiáo kuǎn 條款 • tiáo lǐ 條理 • tiáo lì 條例 • tiáo mǎ 條碼 • tiáo mù 條目 • tiáo tiáo dà lù tōng Luó mǎ 條條大路通羅馬 • tiáo tiáo kuàng kuàng 條條框框 • tiáo wén 條文 • tiáo wén 條紋 • tiáo wén zào méi 條紋噪鶥 • tiáo xíng 條形 • tiáo xíng mǎ 條形碼 • tiáo xíng rán liào 條形燃料 • tiáo xíng tú 條形圖 • tiáo yuē 條約 • tiáo zi 條子 • tóu tiáo 頭條 • tóu tiáo xīn wén 頭條新聞 • wèi shēng mián tiáo 衛生棉條 • wú tiáo jiàn 無條件 • wú tiáo jiàn tóu xiáng 無條件投降 • xiān jué tiáo jiàn 先決條件 • xiàn tiáo 線條 • xiāng róng tiáo jiàn 相容條件 • xiāo tiáo 萧條 • xiāo tiáo 蕭條 • xìn tiáo 信條 • xīng tiáo qí 星條旗 • xuě tiáo 雪條 • xùn tiáo 訓條 • yàng tiáo hán shù 樣條函數 • yī tiáo dào zǒu dào hēi 一條道走到黑 • yī tiáo lóng 一條龍 • yī tiáo lóng fú wù 一條龍服務 • yī tiáo shéng shàng de mà zha 一條繩上的螞蚱 • yī tiáo xīn 一條心 • yín tiáo 銀條 • yóu tiáo 油條 • yǒu tiáo bù wěn 有條不紊 • yǒu tiáo wén 有條紋 • yǒu tiáo yǒu lǐ 有條有理 • yǒu tiáo yǒu lǐ de 有條有理地 • yuē shù tiáo jiàn 約束條件 • zhá gāng tiáo 軋鋼條 • zhá shǔ tiáo 炸薯條 • zhá tǔ dòu tiáo 炸土豆條 • zhà tiáo 柵條 • zhěng tiáo 整條 • zhī tiáo 枝條 • zhǐ tiáo 紙條 • zì rán tiáo jiàn 自然條件 • zì tiáo 字條