Có 1 kết quả:

tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: OLOD (人中人木)
Unicode: U+689D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điều, thiêu
Âm Nôm: điều
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō), デキ (deki)
Âm Nhật (kunyomi): えだ (eda), すじ (suji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tiu2, tiu4, tiu5

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

tiáo ㄊㄧㄠˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. điều khoản, khoản mục
2. sọc, vằn, sợi
3. cành cây

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cành nhỏ. ◎Như: “liễu điều” 柳條 cành liễu, “chi điều” 枝條 cành cây, “phong bất minh điều” 風不鳴條 bình yên như gió lặng chẳng rung cành (cảnh thái bình).
2. (Danh) Vật thể hình nhỏ và dài. ◎Như: “tuyến điều” 線條 sợi dây, “miến điều” 麵條 sợi mì, “tiện điều” 便條 mẩu thư.
3. (Danh) Hạng mục, điều mục. ◎Như: “điều khoản” 條款, “điều lệ” 條例.
4. (Danh) Thứ tự, hệ thống. ◎Như: “hữu điều bất vấn” 有條不紊 có mạch lạc không rối.
5. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị dùng cho vật gì hẹp mà dài. ◎Như: “ngư nhất điều” 魚一條 một con cá, “lưỡng điều tuyến” 兩條線 hai sợi dây. (2) Điều khoản trong văn thư. ◎Như: “Hiến Pháp đệ thất điều” 憲法第七條 điều thứ bảy trong Hiến Pháp.
6. (Tính) Dài.
7. (Tính) Thông suốt, không trở ngại. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Địa tứ bình, chư hầu tứ thông, điều đạt phúc thấu, vô hữu danh san đại xuyên chi trở” 地四平, 諸侯四通, 條達幅輳, 無有名山大川之阻 (Ngụy sách nhất 魏策一) Đất bốn bề là đồng bằng, thông suốt với các chư hầu (như các tay hoa tụ lại cái bầu xe), không có núi cao sông rộng ngăn cách.
8. Một âm là “thiêu”. (Danh) Cành rụng, cành cây gãy ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cành nhỏ: 柳條兒 Cành liễu;
② Vật nhỏ và dài: 麵條 Mì sợi; 金條 Vàng thỏi; 布條 Vải vụn;
③ Điều khoản: 憲法第一條 Điều thứ nhất trong Hiến Pháp;
④ Trật tự: 有條不紊 Mạch lạc, có thứ tự, có trật tự;
⑤ Tiêu điều;
⑥ (loại) Chiếc, con, cây...: 一條魚 Một con cá; 一條褲子 Một chiếc quần.

Từ điển Trung-Anh

(1) strip
(2) item
(3) article
(4) clause (of law or treaty)
(5) classifier for long thin things (ribbon, river, road, trousers etc)

Từ ghép 170

ài tiáo 艾條ài tiáo jiǔ 艾條灸ài tiáo què zhuó jiǔ 艾條雀啄灸ài tiáo wēn hé jiǔ 艾條溫和灸bái tiáo 白條bǎn tiáo 板條bǎn tiáo xiāng 板條箱bàn tiáo mìng 半條命bào tiáo 報條bì yào tiáo jiàn 必要條件biàn tiáo 便條biàn tiáo zhǐ 便條紙bìng jià tiáo 病假條bìng tiáo 並條bù píng děng tiáo yuē 不平等條約cài dān tiáo 菜單條cháng tiáo 長條chē tiáo 車條chě pí tiáo 扯皮條chǐ tiáo 齒條chǐ tiáo chǐ lún 齒條齒輪chǐ tiáo qiān jīn dǐng 齒條千斤頂chì tiáo tiáo 赤條條chōng yào tiáo jiàn 充要條件chuān yī tiáo kù zi 穿一條褲子cí tiáo 磁條cí tiáo 詞條dǎ bái tiáo 打白條dà tiáo 大條Dà Xiāo tiáo 大蕭條dì tiáo zi 遞條子Dōng tiáo Yīng jī 東條英機fā tiáo 發條fēi tiáo jiàn fǎn shè 非條件反射fěn tiáo 粉條fēng tiáo 封條fú tiáo 輻條fù kuǎn tiáo jiàn 付款條件gāng tiáo 鋼條gōng jù tiáo 工具條guǎng gào tiáo fú 廣告條幅guī tiáo 規條gǔn dòng tiáo 滾動條hé píng tiáo yuē 和平條約huí tiáo 回條jià tiáo 假條jiǎo tà liǎng tiáo chuán 腳踏兩條船jiào tiáo 教條jiào tiáo zhǔ yì 教條主義jiè tiáo 借條jiè tiáo 戒條jīn tiáo 金條jìn zhǐ hé wǔ qì shì yàn tiáo yuē 禁止核武器試驗條約jīng jì xiāo tiáo 經濟蕭條jǐng jǐng yǒu tiáo 井井有條jù tiáo 鋸條kǒu tiáo 口條lā bái bù tiáo 拉白布條lā dà tiáo 拉大條lā pí tiáo 拉皮條lǎo yóu tiáo 老油條liàn tiáo 鏈條liǔ tiáo 柳條liǔ tiáo biān 柳條邊Liǔ tiáo Gōu Shì jiàn 柳條溝事件Liǔ tiáo Hú Shì jiàn 柳條湖事件lǜ tiáo 律條lù tiáo 路條màn tiáo sī lǐ 慢條斯理máo tiáo 毛條mián tiáo 棉條miǎn péi tiáo kuǎn 免賠條款miǎn zé tiáo kuǎn 免責條款miàn tiáo 麵條mò tiáo 墨條pí tiáo 皮條pí tiáo kè 皮條客pián tiáo 便條piě dà tiáo 撇大條piě tiáo 撇條píng tiáo 屏條píng tiáo 憑條qiān tiáo 籤條qiān tiáo 鉛條qián tí tiáo jiàn 前提條件qiàn tiáo 欠條rǒng tiáo zi 冗條子ròu tiáo 肉條sān tiáo 三條shén jīng dà tiáo 神經大條shǐ yòng tiáo kuǎn 使用條款shōu tiáo 收條shǔ tiáo 薯條shuāng tiáo 霜條sì tiáo 四條suì bù tiáo 碎布條téng tiáo 藤條Tiān jīn huì yì zhuān tiáo 天津會議專條tiáo àn 條案tiáo bān qiè dù 條斑竊蠹tiáo bǎn xiāng 條板箱tiáo bō 條播tiáo chàng 條暢tiáo chén 條陳tiáo dèng 條凳tiáo fēn lǚ xī 條分縷析tiáo fú 條幅tiáo fú guǎng gào 條幅廣告tiáo guàn 條貫tiáo guī 條規tiáo hén 條痕tiáo jī 條幾tiáo jiàn 條件tiáo jiàn fǎn shè 條件反射tiáo jiàn fǎn yìng 條件反應tiáo jiàn gài lǜ 條件概率tiáo jiàn jù 條件句tiáo jiàn shì 條件式tiáo kuǎn 條款tiáo lǐ 條理tiáo lì 條例tiáo mǎ 條碼tiáo mù 條目tiáo tiáo dà lù tōng Luó mǎ 條條大路通羅馬tiáo tiáo kuàng kuàng 條條框框tiáo wén 條文tiáo wén 條紋tiáo wén zào méi 條紋噪鶥tiáo xíng 條形tiáo xíng mǎ 條形碼tiáo xíng rán liào 條形燃料tiáo xíng tú 條形圖tiáo yuē 條約tiáo zi 條子tóu tiáo 頭條tóu tiáo xīn wén 頭條新聞wèi shēng mián tiáo 衛生棉條wú tiáo jiàn 無條件wú tiáo jiàn tóu xiáng 無條件投降xiān jué tiáo jiàn 先決條件xiàn tiáo 線條xiāng róng tiáo jiàn 相容條件xiāo tiáo 萧條xiāo tiáo 蕭條xìn tiáo 信條xīng tiáo qí 星條旗xuě tiáo 雪條xùn tiáo 訓條yàng tiáo hán shù 樣條函數yī tiáo dào zǒu dào hēi 一條道走到黑yī tiáo lóng 一條龍yī tiáo lóng fú wù 一條龍服務yī tiáo shéng shàng de mà zha 一條繩上的螞蚱yī tiáo xīn 一條心yín tiáo 銀條yóu tiáo 油條yǒu tiáo bù wěn 有條不紊yǒu tiáo wén 有條紋yǒu tiáo yǒu lǐ 有條有理yǒu tiáo yǒu lǐ de 有條有理地yuē shù tiáo jiàn 約束條件zhá gāng tiáo 軋鋼條zhá shǔ tiáo 炸薯條zhá tǔ dòu tiáo 炸土豆條zhà tiáo 柵條zhěng tiáo 整條zhī tiáo 枝條zhǐ tiáo 紙條zì rán tiáo jiàn 自然條件zì tiáo 字條