Có 1 kết quả:

tiáo lì ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

điều lệ, quy tắc

Từ điển Trung-Anh

(1) regulations
(2) rules
(3) code of conduct
(4) ordinances
(5) statutes