Có 1 kết quả:
tiáo lì ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
điều lệ, quy tắc
Từ điển Trung-Anh
(1) regulations
(2) rules
(3) code of conduct
(4) ordinances
(5) statutes
(2) rules
(3) code of conduct
(4) ordinances
(5) statutes
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0