Có 1 kết quả:
xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丨フ一一一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HAYD (竹日卜木)
Unicode: U+689F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiêu
Âm Nôm: kiêu
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろう (fukurō)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: hiu1
Âm Nôm: kiêu
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろう (fukurō)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: hiu1
Tự hình 2
Dị thể 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Chu phụng hành - 朱鳳行 (Đỗ Phủ)
• Hung trạch - 凶宅 (Bạch Cư Dị)
• Khán kê mẫu tự sồ ngẫu cảm vật tình, ngũ ngôn cổ thập tứ vận - 看雞母飼雛偶感物情,五言古十四韻 (Phan Huy Ích)
• Kim tịch hành - Tự Tề, Triệu tây quy chí Hàm Dương tác - 今夕行-自齊趙西歸至咸陽作 (Đỗ Phủ)
• Kỷ sự kỳ 2 - 紀事其二 (Văn Thiên Tường)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Thị đệ - 示弟 (Lý Hạ)
• Trường ca hành - 長歌行 (Lục Du)
• Vương binh mã sứ nhị giác ưng - 王兵馬使二角鷹 (Đỗ Phủ)
• Hung trạch - 凶宅 (Bạch Cư Dị)
• Khán kê mẫu tự sồ ngẫu cảm vật tình, ngũ ngôn cổ thập tứ vận - 看雞母飼雛偶感物情,五言古十四韻 (Phan Huy Ích)
• Kim tịch hành - Tự Tề, Triệu tây quy chí Hàm Dương tác - 今夕行-自齊趙西歸至咸陽作 (Đỗ Phủ)
• Kỷ sự kỳ 2 - 紀事其二 (Văn Thiên Tường)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Thị đệ - 示弟 (Lý Hạ)
• Trường ca hành - 長歌行 (Lục Du)
• Vương binh mã sứ nhị giác ưng - 王兵馬使二角鷹 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chim kiêu
2. hình kiêu (chém đầu rồi bêu lên cây)
2. hình kiêu (chém đầu rồi bêu lên cây)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống chim dữ giống như loài cú vọ, ngày núp trong hang, đêm mò chim chuột ăn thịt. § Con “kiêu” 梟 ăn thịt mẹ, con “phá kính” 破獍 (giòng muông) ăn thịt bố. Con “phá kinh” còn gọi là “kính” 獍, vì thế gọi kẻ bất hiếu là “kiêu kính” 梟獍.
2. (Danh) Người đứng đầu, đầu sỏ. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Vi thiên hạ kiêu” 為天下梟 (Nguyên đạo 原道) Là kẻ đứng đầu ngang tàng trong thiên hạ.
3. (Danh) Kẻ làm việc phạm pháp để thủ lợi. ◎Như: “độc kiêu” 毒梟 kẻ buôn lậu ma túy, “diêm kiêu” 鹽梟 người buôn lậu muối.
4. (Danh) Đỉnh núi. ◇Quản Tử 管子: “Kì san chi kiêu, đa kết phù du” 其山之梟, 多桔符榆 (Địa viên 地員) Trên đỉnh núi đó, mọc nhiều phù du.
5. (Động) Chém đầu rồi bêu lên cây (hình phạt thời xưa). ◎Như: “kiêu thủ thị chúng” 梟首示眾 chặt đầu bêu lên cây để răn dân chúng.
6. (Động) Chém giết, tiêu diệt. ◇Tam quốc chí 三國志: “Khấu tặc bất kiêu, quốc nạn vị dĩ” 寇賊不梟, 國難未已 (Tiên Chủ Bị truyện 先主備傳) Giặc cướp không tiêu diệt thì hoạn nạn nước không hết.
7. (Tính) Mạnh mẽ, oai hùng. ◎Như: “kiêu kiệt” 梟傑 người mạnh giỏi, “kiêu kị” 梟騎 quân kị mạnh.
2. (Danh) Người đứng đầu, đầu sỏ. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Vi thiên hạ kiêu” 為天下梟 (Nguyên đạo 原道) Là kẻ đứng đầu ngang tàng trong thiên hạ.
3. (Danh) Kẻ làm việc phạm pháp để thủ lợi. ◎Như: “độc kiêu” 毒梟 kẻ buôn lậu ma túy, “diêm kiêu” 鹽梟 người buôn lậu muối.
4. (Danh) Đỉnh núi. ◇Quản Tử 管子: “Kì san chi kiêu, đa kết phù du” 其山之梟, 多桔符榆 (Địa viên 地員) Trên đỉnh núi đó, mọc nhiều phù du.
5. (Động) Chém đầu rồi bêu lên cây (hình phạt thời xưa). ◎Như: “kiêu thủ thị chúng” 梟首示眾 chặt đầu bêu lên cây để răn dân chúng.
6. (Động) Chém giết, tiêu diệt. ◇Tam quốc chí 三國志: “Khấu tặc bất kiêu, quốc nạn vị dĩ” 寇賊不梟, 國難未已 (Tiên Chủ Bị truyện 先主備傳) Giặc cướp không tiêu diệt thì hoạn nạn nước không hết.
7. (Tính) Mạnh mẽ, oai hùng. ◎Như: “kiêu kiệt” 梟傑 người mạnh giỏi, “kiêu kị” 梟騎 quân kị mạnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (động) Cú vọ, chim cú. Cg. 鵂鶹 [xiuliú];
② (văn) Hung hăng tham lam;
③ Hình phạt chém đầu rồi bêu lên cây;
④ (văn) Mạnh khỏe: 梟騎 Quân ki å khỏe mạnh;
⑤ (cũ) Kẻ buôn lậu muối: 毒梟 Kẻ buôn lậu ma tuý.
② (văn) Hung hăng tham lam;
③ Hình phạt chém đầu rồi bêu lên cây;
④ (văn) Mạnh khỏe: 梟騎 Quân ki å khỏe mạnh;
⑤ (cũ) Kẻ buôn lậu muối: 毒梟 Kẻ buôn lậu ma tuý.
Từ điển Trung-Anh
(1) owl
(2) valiant
(3) trafficker
(2) valiant
(3) trafficker
Từ ghép 6