Có 2 kết quả:

ㄌㄨˇ
Âm Pinyin: ㄌㄨˇ,
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: DRHR (木口竹口)
Unicode: U+68A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lữ
Âm Nôm: lữ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): ひさし (hisashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

ㄌㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xà ngang trên mái nhà. § Thông “mi” 楣.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái ngưỡng cửa, cái xà ngang trên cửa.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngưỡng cửa, xà ngang trên cửa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái mái nhỏ, che bên trên cửa nhà.

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái ngưỡng cửa, xà ngang trên cửa

Từ điển Trung-Anh

beam at the eaves