Có 1 kết quả:

sōng ㄙㄨㄥ
Âm Pinyin: sōng ㄙㄨㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶フ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: JCID (十金戈木)
Unicode: U+68A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まつ (matsu)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

sōng ㄙㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 松[song1]