Có 1 kết quả:
mèng huà ㄇㄥˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nói mê, nói khi ngủ mê
Từ điển Trung-Anh
(1) talking in one's sleep
(2) words spoken during sleep
(3) fig. speech bearing no relation to reality
(4) delusions
(2) words spoken during sleep
(3) fig. speech bearing no relation to reality
(4) delusions
Bình luận 0