Có 1 kết quả:

mèng huà ㄇㄥˋ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển phổ thông

nói mê, nói khi ngủ mê

Từ điển Trung-Anh

(1) talking in one's sleep
(2) words spoken during sleep
(3) fig. speech bearing no relation to reality
(4) delusions

Bình luận 0