Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lí yuán zǐ dì
ㄌㄧˊ ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄉㄧˋ
1
/1
梨園子弟
lí yuán zǐ dì
ㄌㄧˊ ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese opera performers
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cung từ kỳ 96 - 宮詞其九十六
(
Hoa Nhị phu nhân
)
•
Hồi gia quán điều trí tiên công tự nghi kính thuật dĩ minh - 回家貫條置先公祀儀敬述以銘
(
Phan Huy Ích
)
•
Quan Công Tôn đại nương đệ tử vũ “Kiếm khí” hành - 觀公孫大娘弟子舞劍器行
(
Đỗ Phủ
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
•
Vô đề - 無題
(
Lê Võ
)
Bình luận
0