Có 2 kết quả:
Lí shù ㄌㄧˊ ㄕㄨˋ • lí shù ㄌㄧˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Lishu county in Siping 四平, Jilin
(2) Lishu district of Jixi city 雞西|鸡西[Ji1 xi1], Heilongjiang
(2) Lishu district of Jixi city 雞西|鸡西[Ji1 xi1], Heilongjiang
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pear tree
Bình luận 0