Có 1 kết quả:
lí huā dài yǔ ㄌㄧˊ ㄏㄨㄚ ㄉㄞˋ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. like raindrops on a pear blossom (idiom)
(2) fig. tear-stained face of a beauty
(2) fig. tear-stained face of a beauty
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0