Có 1 kết quả:
lí ㄌㄧˊ
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Hình thái: ⿰木里
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: DWG (木田土)
Unicode: U+68A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Hình thái: ⿰木里
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: DWG (木田土)
Unicode: U+68A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tỷ
Âm Nôm: lái
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Quảng Đông: lei4, lei5
Âm Nôm: lái
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Quảng Đông: lei4, lei5
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) basket for removing earth
(2) spade
(2) spade