Có 1 kết quả:

tī xíng ㄊㄧ ㄒㄧㄥˊ

1/1

tī xíng ㄊㄧ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) trapezoid
(2) ladder-shaped
(3) terraced