Có 1 kết quả:
tī duì ㄊㄧ ㄉㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) echelon (military)
(2) (of an organisation) group of persons of one level or grade
(2) (of an organisation) group of persons of one level or grade
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0