Có 2 kết quả:

jiè ㄐㄧㄝˋxiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: DIT (木戈廿)
Unicode: U+68B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giới
Âm Nôm: giới
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): かせ (kase)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haai6

Tự hình 3

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Binh khí, vũ khí. ◎Như: “binh giới” 兵械 đồ binh.
2. (Danh) Gông, cùm.
3. (Danh) Thuật khéo, xảo trá. ◎Như: “ki giới bách xuất” 機械白出 dối trá trăm điều.
4. (Danh) Đồ dùng, dụng cụ. ◎Như: “khí giới” 器械 khí cụ, “cơ giới” 機械 máy móc. ◇Trang Tử 莊子: “Hữu giới ư thử, nhất nhật tẩm bách huề, dụng lực thậm quả, nhi kiến công đa, phu tử bất dục hồ?” 有械於此, 一日浸百畦, 用力甚寡, 而見功多, 夫子不欲乎 (Thiên địa 天地) Có cái máy ở đó, mỗi ngày tưới hàng trăm thửa ruộng, dùng sức rất ít, mà thấy công nhiều, cụ không muốn thế sao?
5. (Động) Bó buộc.

xiè ㄒㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đồ khí giới

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Binh khí, vũ khí. ◎Như: “binh giới” 兵械 đồ binh.
2. (Danh) Gông, cùm.
3. (Danh) Thuật khéo, xảo trá. ◎Như: “ki giới bách xuất” 機械白出 dối trá trăm điều.
4. (Danh) Đồ dùng, dụng cụ. ◎Như: “khí giới” 器械 khí cụ, “cơ giới” 機械 máy móc. ◇Trang Tử 莊子: “Hữu giới ư thử, nhất nhật tẩm bách huề, dụng lực thậm quả, nhi kiến công đa, phu tử bất dục hồ?” 有械於此, 一日浸百畦, 用力甚寡, 而見功多, 夫子不欲乎 (Thiên địa 天地) Có cái máy ở đó, mỗi ngày tưới hàng trăm thửa ruộng, dùng sức rất ít, mà thấy công nhiều, cụ không muốn thế sao?
5. (Động) Bó buộc.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðồ khí giới, như binh giới 兵械 đồ binh.
② Cái cùm chân tay.
③ Thuật khéo, người hay dối dá gọi là ki giới bách xuất 機械白出 dối trá trăm điều.
④ Bó buộc.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cơ giới, khí cụ: 機械 Máy móc, cơ giới;
② Khí giới: 繳械 Tước khí giới;
③ (cũ) Gông xiềng, cái cùm (chân tay);
④ Xảo trá, dối trá: 機械百出 Dối trá trăm chiều;
⑤ (văn) Bó buộc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái cùm bằng gỗ để cùm tay chân tội nhân thời cổ — Đồ dùng — Vật dịng bằng máy móc — Binh khí. Chẳng hạn Giới đấu ( dùng võ khí mà đánh nhau ).

Từ điển Trung-Anh

(1) appliance
(2) tool
(3) weapon
(4) shackles
(5) also pr. [jie4]

Từ ghép 49

chí xiè 持械jī xiè 机械jī xiè 機械jī xiè fān yì 机械翻译jī xiè fān yì 機械翻譯jī xiè gōng 机械工jī xiè gōng 機械工jī xiè gōng chéng 机械工程jī xiè gōng chéng 機械工程jī xiè gōng rén 机械工人jī xiè gōng rén 機械工人jī xiè huà 机械化jī xiè huà 機械化jī xiè mǎ 机械码jī xiè mǎ 機械碼jī xiè néng 机械能jī xiè néng 機械能jī xiè shī 机械师jī xiè shī 機械師jī xiè xìng 机械性jī xiè xìng 機械性jī xiè yǔ yán 机械语言jī xiè yǔ yán 機械語言Jī xiè Zhàn jǐng 机械战警Jī xiè Zhàn jǐng 機械戰警jī xiè zhōng 机械钟jī xiè zhōng 機械鐘jiǎo xiè 繳械jiǎo xiè 缴械jǐng xiè 警械nóng yè jī xiè 农业机械nóng yè jī xiè 農業機械qì xiè 器械qiāng xiè 枪械qiāng xiè 槍械Shàng hǎi Zhèn huá Gǎng kǒu Jī xiè 上海振华港口机械Shàng hǎi Zhèn huá Gǎng kǒu Jī xiè 上海振華港口機械wā jué jī xiè 挖掘机械wā jué jī xiè 挖掘機械xiè dòu 械斗xiè dòu 械鬥xiè xì 械系xiè xì 械繫yè lún jī xiè 叶轮机械yè lún jī xiè 葉輪機械yī liáo qì xiè 医疗器械yī liáo qì xiè 醫療器械Zhōng guó Jīng mì Jī xiè Jìn Chū kǒu Gōng sī 中国精密机械进出口公司Zhōng guó Jīng mì Jī xiè Jìn Chū kǒu Gōng sī 中國精密機械進出口公司