Có 1 kết quả:
kǔn ㄎㄨㄣˇ
Âm Pinyin: kǔn ㄎㄨㄣˇ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木困
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: DWD (木田木)
Unicode: U+68B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木困
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: DWD (木田木)
Unicode: U+68B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khổn, ngôn
Âm Nôm: khổn
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): こう.る (kō.ru), こうり (kōri), こり (kori), しきみ (shikimi)
Âm Hàn: 곤
Âm Quảng Đông: kwan2
Âm Nôm: khổn
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): こう.る (kō.ru), こうり (kōri), こり (kori), しきみ (shikimi)
Âm Hàn: 곤
Âm Quảng Đông: kwan2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái chốt cửa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chốt cửa, ngưỡng cửa, môn hạm.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái chốt cửa, tức là cái cựa gà khi khép hai cánh rồi kéo lại cho cánh cửa chặt lại.
② Một âm là khốn. Ðều, xắp cho bằng đều.
③ Lại một âm là ngôn. Tên cây.
② Một âm là khốn. Ðều, xắp cho bằng đều.
③ Lại một âm là ngôn. Tên cây.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngưỡng cửa;
② Sắp cho bằng đều.
② Sắp cho bằng đều.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chốt cài cửa. Cái then cửa.
Từ điển Trung-Anh
movable door sill