Có 2 kết quả:

zhuō ㄓㄨㄛzhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Quan thoại: zhuō ㄓㄨㄛ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶丨フ一ノフ
Thương Hiệt: DCRU (木金口山)
Unicode: U+68B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyết, thoát
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi), タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Nhật (kunyomi): つか (tsuka)
Âm Quảng Đông: zyut3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

zhuō ㄓㄨㄛ

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

① Cái cột ngắn trên xà (cột trụ).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Rầm (nhà).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sơ lược (như , bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái cột chống giữa hai cái xà nhà. Một âm là Thoát.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái gậy bằng gỗ — Xem Chuyết.

zhuó ㄓㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cột trụ (cái cột ngắn trên xà)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái cột ngắn trên xà (cột trụ).

Từ điển Trung-Anh

(1) club (weapon)
(2) small pillar