Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shū zhuāng
ㄕㄨ ㄓㄨㄤ
1
/1
梳妝
shū zhuāng
ㄕㄨ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to dress and groom oneself
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bần nữ - 貧女
(
Tần Thao Ngọc
)
•
Cao Bưu nữ nhi ca - 高郵女兒歌
(
Trịnh Định
)
•
Giang thành tử - Ất Mão chính nguyệt nhị thập nhật dạ ký mộng - 江城子-乙卯正月二十日夜記夢
(
Tô Thức
)
•
Xuân tàn - 春殘
(
Lý Thanh Chiếu
)
Bình luận
0