Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shū xǐ
ㄕㄨ ㄒㄧˇ
1
/1
梳洗
shū xǐ
ㄕㄨ ㄒㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make oneself presentable
(2) to freshen up
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man kỳ 1 - 菩薩蠻其一
(
Ôn Đình Quân
)
•
Đề Quân sơn - 題君山
(
Ung Đào
)
•
Mộng Giang Nam kỳ 2 - 夢江南其二
(
Ôn Đình Quân
)
•
Nhất hộc châu - 一斛珠
(
Giang Thái Tần
)
•
Phú quý khúc - 富貴曲
(
Trịnh Ngao
)
•
Tối cao lâu (Xuân hận) - 最高楼(春恨)
(
Mao Bàng
)
•
Trừ dạ dụng Đỗ lão vận, chư quân tịch thượng đồng tác - 除夜用杜老韻,諸君席上同作
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Yên cơ khúc - 燕姬曲
(
Tát Đô Lạt
)
Bình luận
0