Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shū tóu
ㄕㄨ ㄊㄡˊ
1
/1
梳頭
shū tóu
ㄕㄨ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to comb one's hair
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình tích kỳ 2 - 屏跡其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Đông cư kỳ 1 - 東居其一
(
Tô Mạn Thù
)
•
Khiển hoài - 遣懷
(
Ngư Huyền Cơ
)
•
Khiển hứng (Can qua do vị định) - 遣興(干戈猶未定)
(
Đỗ Phủ
)
•
Nhẫn tiếu - 忍笑
(
Hàn Ốc
)
•
Nhập trạch kỳ 2 - 入宅其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng Hoàng đài thượng ức xuy tiêu - 鳳凰臺上憶吹簫
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Tam các từ - 三閣詞
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Tây Hồ trúc chi từ - 西湖竹枝詞
(
Trương Diệu Tịnh
)
•
Thôn nữ - 村女
(
Hùng Liễn
)
Bình luận
0