Có 2 kết quả:
bīn ㄅㄧㄣ • bīng ㄅㄧㄥ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tân” 檳.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tân” 檳.
Từ điển Trung-Anh
variant of 檳|槟[bing1]
Từ điển trích dẫn
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh