Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lù ㄌㄨˋTổng nét: 11
Bộ:
mù 木 (+7 nét)
Hình thái:
⿱林下Nét bút:
一丨ノ丶一丨ノ丶一丨丶Thương Hiệt: DDMY (木木一卜)
Unicode:
U+68BAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận