Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ, táo ㄊㄠˊ Tổng nét: 11 Bộ: mù 木 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木寿 Nét bút: 一丨ノ丶一一一ノ一丨丶 Thương Hiệt: DQKI (木手大戈) Unicode: U+68BC Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đào Âm Nhật (onyomi): トウ (tō) Âm Hàn: 도 Âm Quảng Đông: to4