Có 2 kết quả:

dǎo ㄉㄠˇtáo ㄊㄠˊ
Âm Quan thoại: dǎo ㄉㄠˇ, táo ㄊㄠˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 寿
Nét bút: 一丨ノ丶一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: DQKI (木手大戈)
Unicode: U+68BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đào
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: to4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

táo ㄊㄠˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngu dốt, ngơ ngẩn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngớ ngẩn;
② Người ngu dốt, người đần độn;
③ Xem .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) dunce
(2) blockhead

Từ ghép 1