Có 1 kết quả:

lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一フ一丨丶フ丶
Thương Hiệt: DYKQ (木卜大手)
Unicode: U+68BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liên
Âm Quảng Đông: lin4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

lián ㄌㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 槤.

Từ điển Trung-Anh

(1) see 槤枷|梿枷[lian2 jia1], flail
(2) to thresh (using a flail)

Từ ghép 3