Có 1 kết quả:
jiǎn chá ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
kiểm sát, thanh tra, kiểm tra
Từ điển Trung-Anh
(1) to inspect
(2) (law) to prosecute
(3) to investigate
(2) (law) to prosecute
(3) to investigate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0