Có 3 kết quả:
tuō ㄊㄨㄛ • zhuō ㄓㄨㄛ • zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ, zhuō ㄓㄨㄛ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木兑
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: XDCRU (重木金口山)
Unicode: U+68C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木兑
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: XDCRU (重木金口山)
Unicode: U+68C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 梲.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (wooden) stick
(2) roof beam
(2) roof beam
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 梲.