Có 1 kết quả:

líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ一一丶ノノ丶
Thương Hiệt: DSMF (木尸一火)
Unicode: U+68C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Nôm: ranh
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

líng ㄌㄧㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

chấn song cửa sổ

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của chữ 欞.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Song cửa sổ (kiểu nhà cũ): 窗櫺 Ô cửa sổ;
② Lá tàu (ở đầu cột để đón mái nhà).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 櫺

Từ điển Trung-Anh

latticework on a window

Từ điển Trung-Anh

variant of 櫺|棂[ling2]

Từ ghép 4