Có 1 kết quả:
líng ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
chấn song cửa sổ
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 欞.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Song cửa sổ (kiểu nhà cũ): 窗櫺 Ô cửa sổ;
② Lá tàu (ở đầu cột để đón mái nhà).
② Lá tàu (ở đầu cột để đón mái nhà).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 櫺
Từ điển Trung-Anh
latticework on a window
Từ điển Trung-Anh
variant of 櫺|棂[ling2]
Từ ghép 4