Có 1 kết quả:
lí ㄌㄧˊ
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿱𥝢木
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HHD (竹竹木)
Unicode: U+68C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿱𥝢木
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HHD (竹竹木)
Unicode: U+68C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 07 - 禱白馬祠回後感作其七 (Đoàn Thị Điểm)
• Tam bổ sử quán ngụ quán chi đông hiên thư trình toạ quán chư quân tử - 三補史館寓館之東軒書呈坐館諸君子 (Vũ Phạm Khải)
• Thuật hoài kỳ 1 - 述懷其一 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Tam bổ sử quán ngụ quán chi đông hiên thư trình toạ quán chư quân tử - 三補史館寓館之東軒書呈坐館諸君子 (Vũ Phạm Khải)
• Thuật hoài kỳ 1 - 述懷其一 (Nguyễn Xuân Ôn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây lê, quả lê
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “lê” 梨.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây lê;
② Quả lê;
③ 【棃園】lê viên [líyuán] Rạp hát (Trung Quốc).
② Quả lê;
③ 【棃園】lê viên [líyuán] Rạp hát (Trung Quốc).
Từ điển Trung-Anh
variant of 梨[li2], pear