Có 1 kết quả:
qì zhī rú bì xǐ ㄑㄧˋ ㄓ ㄖㄨˊ ㄅㄧˋ ㄒㄧˇ
qì zhī rú bì xǐ ㄑㄧˋ ㄓ ㄖㄨˊ ㄅㄧˋ ㄒㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to toss away like a pair of worn-out shoes (idiom)
Bình luận 0
qì zhī rú bì xǐ ㄑㄧˋ ㄓ ㄖㄨˊ ㄅㄧˋ ㄒㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0