Có 1 kết quả:
qì yuē bèi méng ㄑㄧˋ ㄩㄝ ㄅㄟˋ ㄇㄥˊ
qì yuē bèi méng ㄑㄧˋ ㄩㄝ ㄅㄟˋ ㄇㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to abrogate an agreement
(2) to break one's oath (idiom)
(2) to break one's oath (idiom)
qì yuē bèi méng ㄑㄧˋ ㄩㄝ ㄅㄟˋ ㄇㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh