Có 1 kết quả:

qì nóng jīng shāng ㄑㄧˋ ㄋㄨㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄕㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to abandon farming and become a businessman (idiom)

Bình luận 0