Có 1 kết quả:
mián ㄇㄧㄢˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木帛
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: DHAB (木竹日月)
Unicode: U+68C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miên
Âm Nôm: miên
Âm Nhật (onyomi): メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): わた (wata)
Âm Hàn: 면
Âm Quảng Đông: min4
Âm Nôm: miên
Âm Nhật (onyomi): メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): わた (wata)
Âm Hàn: 면
Âm Quảng Đông: min4
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chiêu chử ngư can - 昭渚漁竿 (Phạm Đình Hổ)
• Để gia - 抵家 (Cao Bá Quát)
• Kim Châu biệt Trần Miện - 金州別陳冕 (Trần Hiến Chương)
• Mộc miên - 木棉 (Tuệ Tĩnh thiền sư)
• Sứ Giao Châu tác - 使交州作 (Trương Lập Đạo)
• Thu nhật khách trung tác - 秋日客中作 (Trịnh Hoài Đức)
• Tống Thục khách - 送蜀客 (Trương Tịch)
• Vãn xuân (I) - 晚春 (Hà Như)
• Vãn xuân (II) - 晚春 (Hà Như)
• Yên đài thi - Hạ - 燕臺詩-夏 (Lý Thương Ẩn)
• Để gia - 抵家 (Cao Bá Quát)
• Kim Châu biệt Trần Miện - 金州別陳冕 (Trần Hiến Chương)
• Mộc miên - 木棉 (Tuệ Tĩnh thiền sư)
• Sứ Giao Châu tác - 使交州作 (Trương Lập Đạo)
• Thu nhật khách trung tác - 秋日客中作 (Trịnh Hoài Đức)
• Tống Thục khách - 送蜀客 (Trương Tịch)
• Vãn xuân (I) - 晚春 (Hà Như)
• Vãn xuân (II) - 晚春 (Hà Như)
• Yên đài thi - Hạ - 燕臺詩-夏 (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây bông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây bông, cây gạo hoặc cây gạo rừng. ◎Như: thứ mọc như cỏ gọi là “thảo miên” 草棉 quả to như quả đào, chín thì nứt sợi bông ra, người ta dùng guồng kéo ra, xe làm sợi để dệt vải, thứ như thân cây gọi là “mộc miên” 木棉 (lat. Bombax ceiba) cao bảy tám trượng, mùa xuân nở hoa kết quả, trong quả có bông, dùng làm chăn đệm được.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây bông, thứ mọc như cỏ gọi là thảo miên 草棉 quả to như quả đào, chín thì nứt sợi bông ra, người ta dùng guồng kéo ra, xe làm sợi để dệt vải, thứ như thân cây gọi là mộc miên 木棉 cao bảy tám trượng, mùa xuân nở hoa kết quả, trong quả có bông, dùng làm chăn đệm được.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây bông;
② Bông. 【棉布】miên bố [miánbù] Bông.
② Bông. 【棉布】miên bố [miánbù] Bông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây bông ( quả chín thì nứt ra, hột được bao bằng một lớp xơ, kéo ra thành sợi bông để dệt thành vải ).
Từ điển Trung-Anh
(1) generic term for cotton or kapok
(2) cotton
(3) padded or quilted with cotton
(2) cotton
(3) padded or quilted with cotton
Từ ghép 64
bái mián zhǐ 白棉紙 • bái mián zhǐ 白棉纸 • cǎi mián jī 採棉機 • cǎi mián jī 采棉机 • chún mián 純棉 • chún mián 纯棉 • dí mián 涤棉 • dí mián 滌棉 • Gāo mián 高棉 • gé zi mián bù 格子棉布 • Hóng sè Gāo mián 紅色高棉 • Hóng sè Gāo mián 红色高棉 • mián ǎo 棉袄 • mián ǎo 棉襖 • mián bàng 棉棒 • mián bèi 棉被 • mián bù 棉布 • mián fú 棉凫 • mián fú 棉鳧 • mián huā 棉花 • mián huā bàng 棉花棒 • mián huā quán jī 棉花拳击 • mián huā quán jī 棉花拳擊 • mián huā táng 棉花糖 • mián hua 棉花 • mián kù 棉裤 • mián kù 棉褲 • mián líng 棉鈴 • mián líng 棉铃 • mián máo 棉毛 • mián qiān 棉签 • mián qiān 棉簽 • mián qiān 棉籤 • mián qiú 棉球 • mián shā 棉紗 • mián shā 棉纱 • mián tián 棉田 • mián tiáo 棉条 • mián tiáo 棉條 • mián xiàn 棉線 • mián xiàn 棉线 • mián xù 棉絮 • mián yào qiān 棉药签 • mián yào qiān 棉藥籤 • mián yī 棉衣 • mù mián 木棉 • mù mián kē 木棉科 • Shí mián 石棉 • shí mián wǎ 石棉瓦 • Shí mián xiàn 石棉县 • Shí mián xiàn 石棉縣 • tuō zhī mián 脫脂棉 • tuō zhī mián 脱脂棉 • wèi shēng mián 卫生棉 • wèi shēng mián 衛生棉 • wèi shēng mián tiáo 卫生棉条 • wèi shēng mián tiáo 衛生棉條 • xù mián 絮棉 • yà mián 軋棉 • yà mián 轧棉 • yào mián 药棉 • yào mián 藥棉 • yuè jīng mián shuān 月經棉栓 • yuè jīng mián shuān 月经棉栓