Có 1 kết quả:

mián ㄇㄧㄢˊ
Âm Pinyin: mián ㄇㄧㄢˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: DHAB (木竹日月)
Unicode: U+68C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miên
Âm Nôm: miên
Âm Nhật (onyomi): メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): わた (wata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: min4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

mián ㄇㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây bông

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây bông, cây gạo hoặc cây gạo rừng. ◎Như: thứ mọc như cỏ gọi là “thảo miên” 草棉 quả to như quả đào, chín thì nứt sợi bông ra, người ta dùng guồng kéo ra, xe làm sợi để dệt vải, thứ như thân cây gọi là “mộc miên” 木棉 (lat. Bombax ceiba) cao bảy tám trượng, mùa xuân nở hoa kết quả, trong quả có bông, dùng làm chăn đệm được.

Từ điển Thiều Chửu

① Cây bông, thứ mọc như cỏ gọi là thảo miên 草棉 quả to như quả đào, chín thì nứt sợi bông ra, người ta dùng guồng kéo ra, xe làm sợi để dệt vải, thứ như thân cây gọi là mộc miên 木棉 cao bảy tám trượng, mùa xuân nở hoa kết quả, trong quả có bông, dùng làm chăn đệm được.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cây bông;
② Bông. 【棉布】miên bố [miánbù] Bông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây bông ( quả chín thì nứt ra, hột được bao bằng một lớp xơ, kéo ra thành sợi bông để dệt thành vải ).

Từ điển Trung-Anh

(1) generic term for cotton or kapok
(2) cotton
(3) padded or quilted with cotton

Từ ghép 64

bái mián zhǐ 白棉紙bái mián zhǐ 白棉纸cǎi mián jī 採棉機cǎi mián jī 采棉机chún mián 純棉chún mián 纯棉dí mián 涤棉dí mián 滌棉Gāo mián 高棉gé zi mián bù 格子棉布Hóng sè Gāo mián 紅色高棉Hóng sè Gāo mián 红色高棉mián ǎo 棉袄mián ǎo 棉襖mián bàng 棉棒mián bèi 棉被mián bù 棉布mián fú 棉凫mián fú 棉鳧mián huā 棉花mián huā bàng 棉花棒mián huā quán jī 棉花拳击mián huā quán jī 棉花拳擊mián huā táng 棉花糖mián hua 棉花mián kù 棉裤mián kù 棉褲mián líng 棉鈴mián líng 棉铃mián máo 棉毛mián qiān 棉签mián qiān 棉簽mián qiān 棉籤mián qiú 棉球mián shā 棉紗mián shā 棉纱mián tián 棉田mián tiáo 棉条mián tiáo 棉條mián xiàn 棉線mián xiàn 棉线mián xù 棉絮mián yào qiān 棉药签mián yào qiān 棉藥籤mián yī 棉衣mù mián 木棉mù mián kē 木棉科Shí mián 石棉shí mián wǎ 石棉瓦Shí mián xiàn 石棉县Shí mián xiàn 石棉縣tuō zhī mián 脫脂棉tuō zhī mián 脱脂棉wèi shēng mián 卫生棉wèi shēng mián 衛生棉wèi shēng mián tiáo 卫生棉条wèi shēng mián tiáo 衛生棉條xù mián 絮棉yà mián 軋棉yà mián 轧棉yào mián 药棉yào mián 藥棉yuè jīng mián shuān 月經棉栓yuè jīng mián shuān 月经棉栓