Có 1 kết quả:
mián bèi ㄇㄧㄢˊ ㄅㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chăn bông, mền bông
Từ điển Trung-Anh
(1) comforter
(2) quilt
(3) CL:條|条[tiao2],面[mian4]
(2) quilt
(3) CL:條|条[tiao2],面[mian4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0