Có 1 kết quả:

ㄑㄧˊ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: TCD (廿金木)
Unicode: U+68CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỳ
Âm Nôm: cờ,
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ご (go)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄑㄧˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cờ (chơi)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “kì” 棋.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ kì 棋.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 棋.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Kì 棋.

Từ điển Trung-Anh

variant of 棋[qi2]