Có 2 kết quả:
jī ㄐㄧ • qí ㄑㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木其
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: DTMC (木廿一金)
Unicode: U+68CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kì, kỳ
Âm Nôm: cờ, cơi, kè, kì
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ご (go)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Âm Nôm: cờ, cơi, kè, kì
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ご (go)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Tự hình 4
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 45 - Ngũ bất tất kỳ 2 - 菊秋百詠其四十五-五不必其二 (Phan Huy Ích)
• Giang thôn - 江村 (Đỗ Phủ)
• Kịch thử - 劇暑 (Lục Du)
• Nhân sinh tại thế - 人生在世 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tân thiêm thanh Dương liễu chi - 新添聲楊柳枝 (Ôn Đình Quân)
• Tề An quận vãn thu - 齊安郡晚秋 (Đỗ Mục)
• Thi tửu cầm kỳ khách - 詩酒琴棋客 (Uông Thù)
• Thiết kiến - 竊見 (Vương Xứng)
• Tồn một khẩu hào kỳ 1 - 存歿口號其一 (Đỗ Phủ)
• Ước khách - 約客 (Triệu Sư Tú)
• Giang thôn - 江村 (Đỗ Phủ)
• Kịch thử - 劇暑 (Lục Du)
• Nhân sinh tại thế - 人生在世 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tân thiêm thanh Dương liễu chi - 新添聲楊柳枝 (Ôn Đình Quân)
• Tề An quận vãn thu - 齊安郡晚秋 (Đỗ Mục)
• Thi tửu cầm kỳ khách - 詩酒琴棋客 (Uông Thù)
• Thiết kiến - 竊見 (Vương Xứng)
• Tồn một khẩu hào kỳ 1 - 存歿口號其一 (Đỗ Phủ)
• Ước khách - 約客 (Triệu Sư Tú)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cờ, một thứ trò chơi, hai bên bày quân tranh hơn thua. ◎Như: “tượng kì” 象棋 cờ tướng.
2. Một âm là “kí”. (Danh) Cỗi rễ, căn để, căn cơ. § Thông “cơ” 基.
2. Một âm là “kí”. (Danh) Cỗi rễ, căn để, căn cơ. § Thông “cơ” 基.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cờ (chơi)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cờ, một thứ trò chơi, hai bên bày quân tranh hơn thua. ◎Như: “tượng kì” 象棋 cờ tướng.
2. Một âm là “kí”. (Danh) Cỗi rễ, căn để, căn cơ. § Thông “cơ” 基.
2. Một âm là “kí”. (Danh) Cỗi rễ, căn để, căn cơ. § Thông “cơ” 基.
Từ điển Thiều Chửu
① Cờ, một thứ trò chơi, hai bên bày quân đánh nhau, như thể đánh trận, ngày xưa gọi là tượng hí 象戲.
② Một âm là kí. Cỗi rễ.
② Một âm là kí. Cỗi rễ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cờ, con cờ: 下棋 Đánh cờ; 圍棋 Cờ vây; 棋的着數 Nước cờ (Cv. 招數); 連贏三盤棋 Thắng liền ba ván cờ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rễ cây — Gốc rễ sự việc — Một âm là Kì.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bàn cờ — Con cờ.
Từ điển Trung-Anh
variant of 棋[qi2]
Từ điển Trung-Anh
(1) chess
(2) chess-like game
(3) a game of chess
(4) CL:盤|盘[pan2]
(5) chess piece
(6) CL:個|个[ge4],顆|颗[ke1]
(2) chess-like game
(3) a game of chess
(4) CL:盤|盘[pan2]
(5) chess piece
(6) CL:個|个[ge4],顆|颗[ke1]
Từ điển Trung-Anh
variant of 棋[qi2]
Từ ghép 57
chòu qí 臭棋 • guó jì qí lián 国际棋联 • guó jì qí lián 國際棋聯 • guó jì tiào qí 国际跳棋 • guó jì tiào qí 國際跳棋 • guó jì xiàng qí 国际象棋 • guó jì xiàng qí 國際象棋 • guó qí 国棋 • guó qí 國棋 • hé qí 和棋 • huǐ qí 悔棋 • jiàng qí 将棋 • jiàng qí 將棋 • jǐng zì qí 井字棋 • jǔ qí bù dìng 举棋不定 • jǔ qí bù dìng 舉棋不定 • jūn qí 军棋 • jūn qí 軍棋 • qí féng dí shǒu 棋逢敌手 • qí féng dí shǒu 棋逢敵手 • qí féng duì shǒu 棋逢对手 • qí féng duì shǒu 棋逢對手 • qí gāo yī zhāo 棋高一着 • qí gāo yī zhāo 棋高一著 • qí gé zhuàng 棋格状 • qí gé zhuàng 棋格狀 • qí jú 棋局 • qí jù 棋具 • qí pán 棋盘 • qí pán 棋盤 • qí pǔ 棋譜 • qí pǔ 棋谱 • qí sài 棋賽 • qí sài 棋赛 • qí shǒu 棋手 • qí wáng 棋王 • qí yì 棋艺 • qí yì 棋藝 • qí zǐ 棋子 • qín qí shū huà 琴棋书画 • qín qí shū huà 琴棋書畫 • shuāng lù qí 双陆棋 • shuāng lù qí 雙陸棋 • sǐ qí 死棋 • tiào qí 跳棋 • wéi qí 围棋 • wéi qí 圍棋 • wǔ zǐ qí 五子棋 • xī yáng qí 西洋棋 • xià qí 下棋 • xiàng qí 象棋 • xiàng qí sài 象棋賽 • xiàng qí sài 象棋赛 • xīng luó qí bù 星罗棋布 • xīng luó qí bù 星羅棋布 • zhuó qí 着棋 • zhuó qí 著棋