Có 1 kết quả:
qí jú ㄑㄧˊ ㄐㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) state of play in a game of chess
(2) (old) chessboard
(2) (old) chessboard
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0