Có 1 kết quả:

qí féng dí shǒu ㄑㄧˊ ㄈㄥˊ ㄉㄧˊ ㄕㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 棋逢對手|棋逢对手[qi2 feng2 dui4 shou3]

Bình luận 0