Có 1 kết quả:
fěi ㄈㄟˇ
Âm Quan thoại: fěi ㄈㄟˇ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱非木
Nét bút: 丨一一一丨一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LYD (中卜木)
Unicode: U+68D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱非木
Nét bút: 丨一一一丨一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LYD (中卜木)
Unicode: U+68D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phỉ
Âm Nôm: phỉ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ゆだめ (yudame)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei2
Âm Nôm: phỉ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ゆだめ (yudame)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0