Có 1 kết quả:

pái ㄆㄞˊ
Âm Pinyin: pái ㄆㄞˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: DLMY (木中一卜)
Unicode: U+68D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): いかだ (ikada)
Âm Quảng Đông: paai4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

pái ㄆㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) raft
(2) shield
(3) stern of junk