Có 1 kết quả:
bàng zi ㄅㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stick
(2) club
(3) cudgel
(4) maize (corn)
(5) ear of maize
(6) corncob
(7) (derog.) Korean
(2) club
(3) cudgel
(4) maize (corn)
(5) ear of maize
(6) corncob
(7) (derog.) Korean
Bình luận 0