Có 1 kết quả:

bàng zi ㄅㄤˋ

1/1

bàng zi ㄅㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) stick
(2) club
(3) cudgel
(4) maize (corn)
(5) ear of maize
(6) corncob
(7) (derog.) Korean