Có 1 kết quả:

bàng chuí ㄅㄤˋ ㄔㄨㄟˊ

1/1

Từ điển phổ thông

cái chày gỗ (dùng để đập quần áo khi giặt)

Từ điển Trung-Anh

wooden club (used to beat clothes in washing)