Có 1 kết quả:
bàng chuí ㄅㄤˋ ㄔㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái chày gỗ (dùng để đập quần áo khi giặt)
Từ điển Trung-Anh
wooden club (used to beat clothes in washing)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0