Có 1 kết quả:

bàng táng ㄅㄤˋ ㄊㄤˊ

1/1

bàng táng ㄅㄤˋ ㄊㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kẹo mút, kẹo que

Từ điển Trung-Anh

(1) sucker
(2) lollipop
(3) CL:根[gen1]