Có 1 kết quả:
bàng táng ㄅㄤˋ ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kẹo mút, kẹo que
Từ điển Trung-Anh
(1) sucker
(2) lollipop
(3) CL:根[gen1]
(2) lollipop
(3) CL:根[gen1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0