Có 1 kết quả:
zōng xiōng yǎ méi ㄗㄨㄥ ㄒㄩㄥ ㄧㄚˇ ㄇㄟˊ
zōng xiōng yǎ méi ㄗㄨㄥ ㄒㄩㄥ ㄧㄚˇ ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) buff-breasted babbler (Pellorneum tickelli)
Bình luận 0
zōng xiōng yǎ méi ㄗㄨㄥ ㄒㄩㄥ ㄧㄚˇ ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0