Có 1 kết quả:

chéng ㄔㄥˊ
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: DSMV (木尸一女)
Unicode: U+68D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tranh
Âm Nôm: trành, trường
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): はしら (hashira)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caam4, caam5, caan5, caang4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

chéng ㄔㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái bậc cửa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cột ở hai bên cổng.
2. (Động) Đụng, chạm.

Từ điển Trung-Anh

door post