Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木戾
Nét bút: 一丨ノ丶丶フ一ノ一ノ丶丶
Thương Hiệt: XDHSK (重木竹尸大)
Unicode: U+68D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木戾
Nét bút: 一丨ノ丶丶フ一ノ一ノ丶丶
Thương Hiệt: XDHSK (重木竹尸大)
Unicode: U+68D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), レツ (retsu), レチ (rechi)
Âm Nhật (kunyomi): からくり (karakuri), ねじ.る (neji.ru), ねじきる (nejikiru)
Âm Quảng Đông: lai6
Âm Nhật (kunyomi): からくり (karakuri), ねじ.る (neji.ru), ねじきる (nejikiru)
Âm Quảng Đông: lai6
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0