Có 1 kết quả:

ㄩˋ
Âm Pinyin: ㄩˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一フノノ丶丶丶
Thương Hiệt: DYSY (木卜尸卜)
Unicode: U+68DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo), オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): だい (dai)
Âm Quảng Đông: jyu3

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

ㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

tray for carrying sacrificial meats