Có 1 kết quả:
dòng liáng ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ridgepole
(2) ridgepole and beams
(3) person able to bear heavy responsibility
(4) mainstay (of organization)
(5) pillar (of state)
(2) ridgepole and beams
(3) person able to bear heavy responsibility
(4) mainstay (of organization)
(5) pillar (of state)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0