Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
táng lí
ㄊㄤˊ ㄌㄧˊ
1
/1
棠梨
táng lí
ㄊㄤˊ ㄌㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
birch-leaved pear (Pyrus betulaefolia)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh quất - 病橘
(
Đỗ Phủ
)
•
Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 09 - 禱白馬祠回後感作其九
(
Đoàn Thị Điểm
)
•
Hàn thực dã vọng ngâm - 寒食野望吟
(
Bạch Cư Dị
)
•
Ngọc Câu Tà - 玉鉤斜
(
Bành Tôn Duật
)
•
Sinh ly biệt - 生離別
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thôn hành - 村行
(
Vương Vũ Xứng
)
•
Tống nhân hoàn Phủ Ninh - 送人還撫寧
(
Uông Uyển
)
•
Túc Sơ Pha dịch - 宿疏陂驛
(
Vương Chu
)
•
Ức Tiền Đường - 憶錢塘
(
Viên Tông
)
•
Vị Thành thiếu niên hành - 渭城少年行
(
Thôi Hiệu
)
Bình luận
0