Có 1 kết quả:

yǎn ㄧㄢˇ
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: DFF (木火火)
Unicode: U+68EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): エン (en), セン (sen)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

yǎn ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(tree)